Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội hôm nay

Thông tin tỷ giá 16 ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội hôm nay. Ở chiều mua vào có 10 ngoại tệ tăng giá, và 5 giảm giá và 1 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá và 1 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la USD 24,786.53 24,820.41 25,110.59 24,767.35 24,800.88 25,099.94
Bảng Anh GBP 29,589.97 31,639.56 30,610.14 29,574.40 31,626.95 30,586.45
Euro EUR 26,539.84 26,643.70 27,654.53 26,565.80 26,668.65 27,679.88
Đô la Singapore SGD 18,154.83 18,272.57 18,862.37 18,133.57 18,250.60 18,842.79
Nhân dân tệ CNY 1,115.05 3,008.75 2,831.44 1,114.48 3,007.64 2,829.93
Yên Nhật JPY 160.63 162.05 168.58 160.00 161.48 167.97
Đô la Hồng Kông HKD 1,883.85 2,561.19 2,468.68 1,883.43 2,559.40 2,467.00
Đô la Úc AUD 16,224.18 16,324.77 16,894.96 16,238.66 16,339.11 16,912.65
Đô la Canada CAD 17,952.29 18,063.83 18,627.91 17,947.53 18,058.42 18,622.94
Won Hàn Quốc KRW 6.65 16.08 13.29 6.65 16.06 13.21
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,631.21 26,082.85 24,829.31 22,636.50 26,082.57 24,832.52
Baht Thái THB 555.87 679.07 615.93 552.97 676.27 612.97
Krona Thuỵ Điển SEK 272.13 1,750.55 1,506.30 273.38 1,756.04 1,512.46
Kip Lào LAK 0.00 1,226.87 1,285.89 0.00 1,227.70 1,284.89
Ðô la New Zealand NZD 6,793.64 14,765.82 9,772.18 6,814.36 14,796.36 9,792.73
Riel Campuchia KHR 0.00 2.08 0.00 0.00 2.08 0.00