Tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) giữa 17 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 21/10/2024 tỷ giá JPY ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua, 3 ngân hàng giảm giá mua và 10 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 11 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá JPY hôm nay Tỷ giá JPY hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 167.72 169.42 177.53 167.72 169.42 177.53
techcombank 158.40 162.77 169.53 157.37 161.72 168.37
vietinbank 158.35 158.35 166.30 158.43 158.43 167.03
bidv 168.87 169.14 177.21 168.87 169.14 177.21
sacombank 166.82 167.32 171.83 166.10 166.60 171.11
vpbank 159.74 160.74 167.29 159.74 160.74 167.29
donga 159.00 162.00 166.00 159.00 162.00 166.00
vibbank 185.00 187.00 190.00 187.00 189.00 192.00
scb 163.70 164.80 174.10 163.70 164.80 174.10
hsbc 168.35 169.56 175.78 168.35 169.56 175.78
agribank 167.85 168.52 176.38 167.85 168.52 176.38
acb 168.89 169.74 176.36 168.30 169.15 175.74
tpbank 162.29 167.29 175.30 162.29 167.29 175.30
ncb 168.02 169.22 176.31 168.02 169.22 176.31
mbbank 167.90 169.90 177.50 167.90 169.90 177.50
seabank 163.68 165.58 173.18 160.67 162.57 170.17
eximbank 165.00 165.00 170.00 165.00 166.00 170.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Yên Nhật ra Việt Nam Đồng (JPY to VND)

Tỷ giá hôm nay (21/10/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,456.91 24,803.76
gbp 30,399.69 30,394.05
eur 26,467.41 27,533.04
sgd 18,268.76 18,921.32
cny 2,061.40 2,828.50
jpy 166.65 174.15
hkd 2,191.55 2,437.27
aud 16,118.88 16,750.55
cad 17,894.86 18,519.94
rub 16,705.09 17,021.50
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay