Tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) giữa 17 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 25/04/2024 tỷ giá JPY ở chiều mua vào có 6 ngân hàng tăng giá mua, 5 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 7 ngân hàng tăng giá bán ra, 3 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá JPY hôm nay Tỷ giá JPY hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 159.58 161.20 168.91 159.58 161.20 168.91
techcombank 158.40 162.77 169.53 157.37 161.72 168.37
vietinbank 160.66 160.66 168.61 161.21 161.21 169.16
bidv 160.66 161.63 169.14 160.66 161.63 169.14
sacombank 163.11 163.61 168.21 161.99 162.49 167.07
vpbank 159.74 160.74 167.29 159.74 160.74 167.29
donga 159.00 162.00 166.00 159.00 162.00 166.00
vibbank 185.00 187.00 190.00 187.00 189.00 192.00
scb 160.50 161.60 169.00 159.80 160.90 168.10
hsbc 159.74 160.89 166.79 159.74 160.89 166.79
agribank 161.47 162.12 166.36 161.18 161.83 166.05
acb 161.40 162.22 166.92 161.61 162.42 166.80
tpbank 158.89 161.14 170.24 158.87 161.12 170.23
ncb 160.48 161.68 167.36 160.48 161.68 167.36
mbbank 159.04 161.04 168.67 159.68 161.68 169.34
seabank 159.84 161.74 169.34 159.10 161.00 168.60
eximbank 165.00 165.00 170.00 165.00 166.00 170.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Yên Nhật ra Việt Nam Đồng (JPY to VND)

Tỷ giá hôm nay (25/04/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,250.53 24,613.88
gbp 29,466.04 29,469.34
eur 25,975.47 26,971.66
sgd 17,808.50 18,408.75
cny 2,044.27 2,809.25
jpy 162.63 169.55
hkd 2,167.68 2,419.68
aud 15,709.97 16,325.48
cad 17,799.22 18,405.68
rub 16,716.38 17,047.06
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay