Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay

So sánh tỷ giá Euro (EUR) giữa 16 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 02/12/2024 tỷ giá EUR ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua, 5 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 5 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá EUR hôm nay Tỷ giá EUR hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 26,648.94 26,918.12 28,111.57 26,648.94 26,918.12 28,111.57
acb 26,719.00 26,826.00 27,761.00 26,803.00 26,911.00 27,848.00
techcombank 25,663.00 25,968.00 26,916.00 25,576.00 25,881.00 26,812.00
vietinbank 26,773.00 26,808.00 28,068.00 26,875.00 26,910.00 28,170.00
bidv 26,882.00 26,925.00 28,125.00 26,882.00 26,925.00 28,125.00
vpbank 25,204.00 25,254.00 26,346.00 25,204.00 25,254.00 26,346.00
donga 25,890.00 26,010.00 26,550.00 25,710.00 25,830.00 26,360.00
vibbank 24,919.00 25,019.00 25,427.00 24,849.00 24,949.00 25,356.00
scb 26,560.00 26,640.00 28,050.00 26,650.00 26,730.00 28,140.00
sacombank 26,973.00 27,023.00 27,733.00 26,998.00 27,048.00 27,751.00
hsbc 26,942.00 26,997.00 27,986.00 26,942.00 26,997.00 27,986.00
tpbank 26,992.00 27,114.00 28,367.00 26,992.00 27,114.00 28,367.00
ncb 26,626.00 26,736.00 27,931.00 26,626.00 26,736.00 27,931.00
mbbank 26,670.00 26,740.00 28,066.00 26,670.00 26,740.00 28,066.00
seabank 26,793.00 26,843.00 27,923.00 26,894.00 26,944.00 28,024.00
eximbank 26,401.00 26,480.00 27,168.00 26,227.00 26,306.00 26,990.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Euro ra Việt Nam Đồng (EUR to VND)

Tỷ giá hôm nay (02/12/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,456.91 24,803.76
gbp 30,399.69 30,394.05
eur 26,467.41 27,533.04
sgd 18,268.76 18,921.32
cny 2,061.40 2,828.50
jpy 166.65 174.15
hkd 2,191.55 2,437.27
aud 16,118.88 16,750.55
cad 17,894.86 18,519.94
rub 16,705.09 17,021.50
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay