Tỷ giá Đô la Canada (CAD) hôm nay

So sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) giữa 17 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 20/11/2024 tỷ giá CAD ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua, 5 ngân hàng giảm giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 6 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá CAD hôm nay Tỷ giá CAD hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 17,766.85 17,946.31 18,522.99 17,766.85 17,946.31 18,522.99
agribank 17,937.00 18,009.00 18,559.00 17,937.00 18,009.00 18,559.00
acb 17,728.00 17,835.00 18,456.00 17,833.00 17,941.00 18,566.00
techcombank 17,581.00 17,854.00 18,483.00 17,502.00 17,775.00 18,393.00
vietinbank 18,271.00 18,371.00 18,921.00 18,277.00 18,377.00 18,927.00
bidv 18,060.00 18,085.00 18,533.00 18,060.00 18,085.00 18,533.00
vpbank 17,276.00 17,276.00 18,050.00 17,276.00 17,276.00 18,050.00
donga 17,700.00 17,810.00 18,180.00 17,630.00 17,740.00 18,110.00
vibbank 17,906.00 18,050.00 18,328.00 17,874.00 18,018.00 18,295.00
scb 17,750.00 17,850.00 18,590.00 17,830.00 17,930.00 18,670.00
sacombank 17,993.00 18,043.00 18,494.00 18,046.00 18,096.00 18,547.00
hsbc 17,869.00 18,034.00 18,620.00 17,869.00 18,034.00 18,620.00
tpbank 18,006.00 18,164.00 18,913.00 18,006.00 18,164.00 18,913.00
ncb 17,814.00 17,914.00 18,519.00 17,814.00 17,914.00 18,519.00
mbbank 17,781.00 17,881.00 18,532.00 17,781.00 17,881.00 18,535.00
seabank 17,866.00 17,946.00 18,616.00 17,948.00 18,028.00 18,698.00
eximbank 17,999.00 18,053.00 18,522.00 17,934.00 17,988.00 18,456.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Đô la Canada ra Việt Nam Đồng (CAD to VND)

Tỷ giá hôm nay (20/11/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,456.91 24,803.76
gbp 30,399.69 30,394.05
eur 26,467.41 27,533.04
sgd 18,268.76 18,921.32
cny 2,061.40 2,828.50
jpy 166.65 174.15
hkd 2,191.55 2,437.27
aud 16,118.88 16,750.55
cad 17,894.86 18,519.94
rub 16,705.09 17,021.50
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay