Tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) hôm nay

So sánh tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) giữa 9 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 24/03/2023 tỷ giá NZD ở chiều mua vào có 1 ngân hàng tăng giá mua, 6 ngân hàng giảm giá mua và 2 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 4 ngân hàng giảm giá bán và 4 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá NZD hôm nay Tỷ giá NZD hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietinbank 14,635.00 14,685.00 15,202.00 14,709.00 14,759.00 15,276.00
bidv 14,655.00 14,744.00 15,107.00 14,677.00 14,765.00 15,129.00
sacombank 0.00 13,808.00 14,225.00 0.00 13,808.00 14,225.00
donga 0.00 14,800.00 0.00 0.00 14,830.00 0.00
scb 0.00 15,990.00 16,370.00 0.00 15,990.00 16,370.00
hsbc 14,710.00 14,710.00 15,188.00 14,769.00 14,769.00 15,248.00
agribank 0.00 14,677.00 15,210.00 0.00 14,746.00 15,280.00
acb 0.00 14,789.00 0.00 0.00 14,869.00 0.00
tpbank 15,342.00 15,313.00 15,815.00 15,325.00 15,308.00 15,798.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Ðô la New Zealand ra Việt Nam Đồng (NZD to VND)

Tỷ giá hôm nay (24/03/2023)

Giá Mua Giá Bán
usd 23,348.11 23,627.07
gbp 27,789.54 27,557.47
eur 25,107.33 25,979.44
sgd 17,181.06 17,720.92
cny 2,130.90 3,052.11
jpy 181.19 188.07
hkd 1,921.64 2,385.27
aud 16,275.11 16,840.20
cad 17,544.18 18,089.84
rub 16,717.56 17,058.26
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay