Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay

So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) giữa 17 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 20/11/2024 tỷ giá GBP ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua, 5 ngân hàng giảm giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 4 ngân hàng giảm giá bán và 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá GBP hôm nay Tỷ giá GBP hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 31,610.56 31,929.86 32,955.89 31,610.56 31,929.86 32,955.89
agribank 31,902.00 32,030.00 33,021.00 31,902.00 32,030.00 33,021.00
acb 0.00 31,775.00 0.00 0.00 31,896.00 0.00
techcombank 29,993.00 30,366.00 31,317.00 29,787.00 30,160.00 31,100.00
vietinbank 31,886.00 31,936.00 32,896.00 32,087.00 32,137.00 33,097.00
bidv 31,985.00 32,059.00 32,918.00 31,985.00 32,059.00 32,918.00
vpbank 29,624.00 29,624.00 30,519.00 29,624.00 29,624.00 30,519.00
donga 29,730.00 29,870.00 30,530.00 29,510.00 29,650.00 30,310.00
vibbank 29,870.00 30,141.00 30,606.00 29,575.00 29,844.00 30,304.00
scb 31,430.00 31,490.00 32,960.00 31,740.00 31,800.00 33,270.00
sacombank 31,841.00 31,891.00 32,544.00 32,024.00 32,074.00 32,727.00
hsbc 31,782.00 32,076.00 33,118.00 31,782.00 32,076.00 33,118.00
tpbank 32,060.00 32,250.00 33,414.00 32,060.00 32,250.00 33,414.00
ncb 31,930.00 32,050.00 32,767.00 31,930.00 32,050.00 32,767.00
mbbank 31,739.00 31,839.00 32,824.00 31,739.00 31,839.00 32,824.00
seabank 31,598.00 31,848.00 32,748.00 31,881.00 32,131.00 33,031.00
eximbank 30,671.00 30,763.00 31,561.00 30,499.00 30,590.00 31,386.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Bảng Anh ra Việt Nam Đồng (GBP to VND)

Tỷ giá hôm nay (20/11/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,456.91 24,803.76
gbp 30,399.69 30,394.05
eur 26,467.41 27,533.04
sgd 18,268.76 18,921.32
cny 2,061.40 2,828.50
jpy 166.65 174.15
hkd 2,191.55 2,437.27
aud 16,118.88 16,750.55
cad 17,894.86 18,519.94
rub 16,705.09 17,021.50
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay