Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay

So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) giữa 17 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 26/04/2024 tỷ giá GBP ở chiều mua vào có 9 ngân hàng tăng giá mua, 3 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 9 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 6 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá GBP hôm nay Tỷ giá GBP hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 30,411.52 30,718.71 31,705.71 30,411.52 30,718.71 31,705.71
agribank 29,548.00 29,726.00 30,512.00 29,327.00 29,504.00 30,287.00
acb 0.00 30,861.00 0.00 0.00 30,922.00 0.00
techcombank 29,993.00 30,366.00 31,317.00 29,787.00 30,160.00 31,100.00
vietinbank 30,717.00 30,767.00 31,727.00 30,824.00 30,874.00 31,834.00
bidv 30,542.00 30,726.00 31,708.00 30,542.00 30,726.00 31,708.00
vpbank 29,624.00 29,624.00 30,519.00 29,624.00 29,624.00 30,519.00
donga 29,730.00 29,870.00 30,530.00 29,510.00 29,650.00 30,310.00
vibbank 29,870.00 30,141.00 30,606.00 29,575.00 29,844.00 30,304.00
scb 29,970.00 30,030.00 31,470.00 29,850.00 29,880.00 31,350.00
sacombank 30,573.00 30,623.00 31,088.00 30,360.00 30,410.00 30,875.00
hsbc 30,430.00 30,711.00 31,710.00 30,430.00 30,711.00 31,710.00
tpbank 30,629.00 30,720.00 31,955.00 30,608.00 30,697.00 31,933.00
ncb 30,728.00 30,848.00 31,563.00 30,728.00 30,848.00 31,563.00
mbbank 30,556.00 30,656.00 31,631.00 30,638.00 30,738.00 31,713.00
seabank 30,226.00 30,476.00 31,376.00 30,070.00 30,320.00 31,220.00
eximbank 30,671.00 30,763.00 31,561.00 30,499.00 30,590.00 31,386.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Bảng Anh ra Việt Nam Đồng (GBP to VND)

Tỷ giá hôm nay (26/04/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,250.53 24,613.88
gbp 29,466.04 29,469.34
eur 25,975.47 26,971.66
sgd 17,808.50 18,408.75
cny 2,044.27 2,809.25
jpy 162.63 169.55
hkd 2,167.68 2,419.68
aud 15,709.97 16,325.48
cad 17,799.22 18,405.68
rub 16,716.38 17,047.06
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay