Tỷ giá Baht Thái (THB) hôm nay

So sánh tỷ giá Baht Thái (THB) giữa 14 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 25/04/2024 tỷ giá THB ở chiều mua vào có 7 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 5 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 6 ngân hàng tăng giá bán ra, 1 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá THB hôm nay Tỷ giá THB hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 606.38 673.75 699.59 606.38 673.75 699.59
techcombank 604.00 667.00 720.00 600.00 663.00 715.00
bidv 657.19 663.83 709.09 657.19 663.83 709.09
sacombank 0.00 647.40 0.00 0.00 643.30 0.00
donga 610.00 660.00 700.00 600.00 660.00 690.00
hsbc 661.00 661.00 710.00 661.00 661.00 710.00
agribank 661.00 664.00 695.00 655.00 658.00 688.00
vietinbank 633.54 677.88 701.54 634.08 678.42 702.08
acb 0.00 672.00 0.00 0.00 674.00 0.00
tpbank 666.03 677.16 706.72 666.03 677.16 706.72
ncb 606.00 676.00 698.00 606.00 676.00 698.00
mbbank 658.73 668.73 720.23 657.97 667.97 719.56
seabank 635.00 655.00 722.00 630.00 650.00 717.00
eximbank 669.00 686.00 716.00 667.00 684.00 714.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Baht Thái ra Việt Nam Đồng (THB to VND)

Tỷ giá hôm nay (25/04/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,250.53 24,613.88
gbp 29,466.04 29,469.34
eur 25,975.47 26,971.66
sgd 17,808.50 18,408.75
cny 2,044.27 2,809.25
jpy 162.63 169.55
hkd 2,167.68 2,419.68
aud 15,709.97 16,325.48
cad 17,799.22 18,405.68
rub 16,716.38 17,047.06
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay