Tỷ giá Rúp Nga (RUB) hôm nay

So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) giữa 12 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 26/04/2024 tỷ giá RUB ở chiều mua vào có 4 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 6 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra, 2 ngân hàng giảm giá bán và 8 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá RUB hôm nay Tỷ giá RUB hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
vietcombank 0.00 256.23 283.67 0.00 256.23 283.67
agribank 25,014.00 25,115.00 25,743.00 25,014.00 25,115.00 25,743.00
acb 0.00 25,331.00 0.00 0.00 25,264.00 0.00
techcombank 24,958.00 25,222.00 25,822.00 24,981.00 25,246.00 25,848.00
vietinbank 25,165.00 25,270.00 25,770.00 25,239.00 25,344.00 25,844.00
bidv 0.00 244.00 314.00 0.00 244.00 314.00
vpbank 24,882.00 25,094.00 25,629.00 24,882.00 25,094.00 25,629.00
donga 22,610.00 25,350.00 23,080.00 22,610.00 25,320.00 23,080.00
vibbank 0.00 25,210.00 26,045.00 0.00 25,190.00 26,006.00
sacombank 25,362.00 25,462.00 25,725.00 25,296.00 25,396.00 25,660.00
hsbc 25,057.00 25,057.00 25,841.00 25,057.00 25,057.00 25,841.00
tpbank 242.00 292.00 312.00 242.00 292.00 312.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Rúp Nga ra Việt Nam Đồng (RUB to VND)

Tỷ giá hôm nay (26/04/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,250.53 24,613.88
gbp 29,466.04 29,469.34
eur 25,975.47 26,971.66
sgd 17,808.50 18,408.75
cny 2,044.27 2,809.25
jpy 162.63 169.55
hkd 2,167.68 2,419.68
aud 15,709.97 16,325.48
cad 17,799.22 18,405.68
rub 16,716.38 17,047.06
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay