Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay

So sánh tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) giữa 11 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 23/04/2024 tỷ giá INR ở chiều mua vào có 3 ngân hàng tăng giá mua, ngân hàng giảm giá mua và 8 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 2 ngân hàng tăng giá bán ra, ngân hàng giảm giá bán và 9 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Ngân hàng Tỷ giá INR hôm nay Tỷ giá INR hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
agribank 0.00 16,291.00 16,759.00 0.00 16,291.00 16,759.00
acb 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
vietinbank 16,396.00 16,479.00 16,766.00 16,384.00 16,467.00 16,754.00
bidv 16,307.00 16,405.00 16,733.00 16,307.00 16,405.00 16,733.00
donga 0.00 16,510.00 0.00 0.00 16,440.00 0.00
scb 0.00 15,990.00 16,370.00 0.00 15,990.00 16,370.00
sacombank 0.00 16,516.00 16,927.00 0.00 16,363.00 16,767.00
hsbc 16,287.00 16,287.00 16,797.00 16,287.00 16,287.00 16,797.00
vibbank 0.00 306.00 319.00 0.00 306.00 319.00
vietcombank 0.00 296.54 308.41 0.00 296.54 308.41
tpbank 286.00 296.00 307.00 286.00 296.00 307.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Công cụ đổi Rupee Ấn Độ ra Việt Nam Đồng (INR to VND)

Tỷ giá hôm nay (23/04/2024)

Giá Mua Giá Bán
usd 24,250.53 24,613.88
gbp 29,466.04 29,469.34
eur 25,975.47 26,971.66
sgd 17,808.50 18,408.75
cny 2,044.27 2,809.25
jpy 162.63 169.55
hkd 2,167.68 2,419.68
aud 15,709.97 16,325.48
cad 17,799.22 18,405.68
rub 16,716.38 17,047.06
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay