Tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) hôm nay
So sánh tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) giữa 3 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 20/04/2024 tỷ giá SAR ở chiều mua vào có ngân hàng tăng giá mua, ngân hàng giảm giá mua và 3 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có ngân hàng tăng giá bán ra, ngân hàng giảm giá bán và 3 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng | Tỷ giá SAR hôm nay | Tỷ giá SAR hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
vietcombank | 0.00 | 6,554.19 | 6,816.54 | 0.00 | 6,554.19 | 6,816.54 |
tpbank | 6,567.00 | 6,687.00 | 6,783.00 | 6,567.00 | 6,687.00 | 6,783.00 |
bidv | 0.00 | 6,465.14 | 6,796.30 | 0.00 | 6,465.14 | 6,796.30 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Công cụ đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út ra Việt Nam Đồng (SAR to VND)
Tỷ giá hôm nay (20/04/2024)
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
usd | 24,250.53 | 24,613.88 |
gbp | 29,466.04 | 29,469.34 |
eur | 25,975.47 | 26,971.66 |
sgd | 17,808.50 | 18,408.75 |
cny | 2,044.27 | 2,809.25 |
jpy | 162.63 | 169.55 |
hkd | 2,167.68 | 2,419.68 |
aud | 15,709.97 | 16,325.48 |
cad | 17,799.22 | 18,405.68 |
rub | 16,716.38 | 17,047.06 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |