Tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) hôm nay
So sánh tỷ giá Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) giữa 2 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 24/03/2023 tỷ giá SAR ở chiều mua vào có 2 ngân hàng tăng giá mua, ngân hàng giảm giá mua và ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, ngân hàng giảm giá bán và 1 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.
Ngân hàng | Tỷ giá SAR hôm nay | Tỷ giá SAR hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
vietcombank | 0.00 | 6,277.59 | 6,529.33 | 0.00 | 6,275.78 | 6,527.46 |
tpbank | 5,980.00 | 6,093.00 | 6,338.00 | 5,973.00 | 6,093.00 | 6,338.00 |
* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch
Công cụ đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út ra Việt Nam Đồng (SAR to VND)
Tỷ giá hôm nay (24/03/2023)
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
usd | 23,348.11 | 23,627.07 |
gbp | 27,789.54 | 27,557.47 |
eur | 25,107.33 | 25,979.44 |
sgd | 17,181.06 | 17,720.92 |
cny | 2,130.90 | 3,052.11 |
jpy | 181.19 | 188.07 |
hkd | 1,921.64 | 2,385.27 |
aud | 16,275.11 | 16,840.20 |
cad | 17,544.18 | 18,089.84 |
rub | 16,717.56 | 17,058.26 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |